từ khoá khứ của swim là gì
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- I. Make questions for the underlined words or phrases. Ex: I get up at...
- chia động từ cho đúng how đi you enjoy your holiday in da lat? well,i (have) a very...
- Write a short paragraph (80-100 words) to describe your best friend ...
- 1 alice isn't interested in(look).... for a new job 2 henry is excited...... (leave) ...... for India 3 you are...
- Hãy thảo luận về các biện pháp tiết kiệm năng lượng trong lớp học?
- Trả lời giúp mik : What do you do after school ?
- Circle the correct item. The children have (never / ever) been to Italy.
- Finished? Write sentences about another national park in your country using the questions in exercise 4. (Hoàn...
Câu hỏi Lớp 6
- trong giấc mơ em lạc vào thế giới kỳ diệu ở đó e gặp chàng dũng sĩ thạch sanh và được chàng tặng cho cây đàn thần với...
- trình bày các dạng năng lượng . Phát biểu định luật bảo toàn năng lượng
- nghe và ghi lại một bản tin dự báo thời tiết của thanh hóa
- số âm là gì
- Câu nói "Không phải con đâu. Đây là tâm hôn và...
- Gọi A và B là hai điểm trên tia che sao cho 2/3 OB = 6cm Trên tia BA lấy điểm C sao cho BC = 4...
- Số tập con là gì ? Công thức tính số tập con ? Đầy đủ dễ hiểu nhé . Mình sẽ tick
- Trả lời nhanh nhé : Có phải tất cả thực vật đều có hoa?Cho ví dụ? Nhanh mình k cho
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Đăng Vương
Phương pháp làm:1. Sử dụng từ điển để tra cứu từ khoá "Swim" trong bảng từ điển để tìm từ khoá khứ của "Swim".2. Sử dụng kiến thức về cấu trúc ngữ pháp để biết cách tạo từ khứ của động từ trong tiếng Anh.Câu trả lời:Từ khoá "khứ" của động từ "Swim" là "Swam".Hoặc: Từ khoá "khứ" của động từ "Swim" cũng có thể là "Swum" tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Đỗ Hồng Việt
Từ khoá khứ của swim là swam, swum hoặc swum (được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau).
Phạm Đăng Hưng
Từ khoá khứ của swim là swum.
Đỗ Thị Phương
Từ khoá khứ của swim là swam.