tìm 5 từ cùng nghĩa với xây dựng
Mình cần một chút trợ giúp ở đây! Ai có kinh nghiệm về vấn đề này không? Làm ơn giúp mình với!
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 3
- Vai khoác áo vải Cưỡi ngựa hồng mao Bảo kiếm vung cao Quân Thanh khiếp vía.
- Câu nào sau đây không sử dụng phép nhân hóa ? A. Rùa con đi chợ đầu xuân B. Chợ đông hoa trái bộn bề C. Rùa mua hạt...
- Cuộc thi gieo dần lần II bắt đầu Ví dụ về cái chén: cái chén con én...
- cô Thương Hoài ơi, câu 2 của đề tham khao số 2 phần trắc nghiệm làm sao cô, câu...
- Viết đoạn văn nêu tình cảm,cảm xúc của em về một nhân vật lịch sử mà em đã...
- Nghe và kể lại câu chuyện Tôi cũng như bác.
- Dòng nào dưới đây là tục ngữ/ thành ngữ? A. Ít chắt chiu hơn nhiều phóng khoáng. B. Ít chắt chiu hơn nhiều phung phí...
- tìm 2 thành ngữ hoặc tục ngữ có hình ảnh so sánh mà em biết??????????????????????
Câu hỏi Lớp 3
- 81: 9 = ??? bằng bao nhieu
- hôm nay là thứ hai ngày 4 tháng 5. Như vậy còn cách 10 ngày nữa thì đến sinh nhật Minh. Hỏi sinh nhật của Minh là ngày...
- bài toán : Hiện nay tuổi anh gấp 3 lần tuổi em . Hỏi khi tuổi em gấp đôi tuổi em hiện nay thì lúc đó tuổi anh gấp mấy...
- HÙNG có 56000 đồng mua được 8 quyển vở .Dũng có ít hơn Hùng 21000 đồng .Hỏi dũng mua được bao nhiêu quyển vở?
- Hình sau được tạo bởi 5 hình chữ nhật giống nhau. Biết chu vi hình đó là 44 cm....
- một tấm bìa hình vuông cạnh là 6 cm người ta cắt thành bốn hình tam giác...
- "Nhấn nhanh nút chuột trái hai lần rồi thả ngón tay ra ngay" là mô tả thao...
- Tìm hiệu của số lớn nhất có ba chữ số và số bé nhất có ba chữ số khác nhau
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Bảo Hạnh
Phương pháp làm:- Nhìn qua từ "xây***", chúng ta có thể nhận ra rằng nó bao gồm 2 từ "xây" và "dựng". Vì vậy, chúng ta có thể tìm các từ tương tự cho cả 2 từ này.Câu trả lời:- Các từ cùng nghĩa với "xây": xây trụ, xây nhà cửa, xây***, xây móng, xây tường.- Các từ cùng nghĩa với "dựng":*** bức tường,*** nhà,*** nền móng,*** cột,*** mái.Tổng cộng, có 10 từ cùng nghĩa với "xây***".