Lớp 9
Lớp 1điểm
4 tháng trước
Đỗ Văn Dung

Bài 1: phát âm 1. claimed warned occurred existed 2.pens books chairs toys 3. send pen pretty get 4.earphone speak meat heat 5. chemist check child teacher

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp làm:
- Xác định âm tiết bet trong các từ trong câu hỏi.
- Tìm trong từ điển các từ gần giống như câu hỏi về cách phát âm.
- So sánh và tìm ra cách phát âm chính xác của các từ.

Câu trả lời:
1. claimed - warning - occurred - existed
- claimed: /kleɪmd/
- warned: /wɔːnd/
- occurred: /əˈkɜːrd/
- existed: /ɪɡˈzɪstɪd/

2. pens - books - chairs - toys
- pens: /penz/
- books: /bʊks/
- chairs: /tʃeərz/
- toys: /tɔɪz/

3. send - pen - pretty - get
- send: /send/
- pen: /pen/
- pretty: /ˈprɪti/
- get: /ɡet/

4. earphone - speak - meat - heat
- earphone: /ˈɪərfoʊn/
- speak: /spiːk/
- meat: /miːt/
- heat: /hiːt/

5. chemist - check - child - teacher
- chemist: /ˈkemɪst/
- check: /tʃek/
- child: /tʃaɪld/
- teacher: /ˈtiːtʃər/

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 7Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 9
Câu hỏi Lớp 9

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.42798 sec| 2233.141 kb