Bài 1: phát âm
1. claimed warned occurred existed
2.pens books chairs toys
3. send pen pretty get
4.earphone speak meat heat
5. chemist check child teacher
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 9
- đang cần gấp ạ Nêu nội dung và trình bày lại bài Have you ever heard the saying the...
- Choose the best one (A, B, C or D) to complete the sentence. 1. Situated on the bank of the Duong river, the...
- I am working hard. My father is pleased
- Exercise 4: Rewrite each of the following sentences with gerund or present participle or perfect participle. He...
- Viết câu tương đương a, People grow rice in tropical countries ->...
- Read the text below and choose the correct word or phrase (A, B, C or D) for each space. Write your answer on the answer...
- 31. A: Could you mail this letter for me, please? A. No, I couldn’t B. I’ll try C. Yes, here it is D....
- Viết lại câu: 1.If you gave your mind to your work,you might not make so many mistakes...
Câu hỏi Lớp 9
- a) Số mol rượu etylic có trong 250ml rượu 45 độ b) có thể pha được pbao nhiêu lít rượu 25 độ...
- thuyết minh về chiếc nón lá việt nam
- hoa đỏ>hoa trắng P: hoa đỏ x hoa trắng F1:?
- 1. Cho tam giác ABC vuông tại A, đường cao AH, đường trung tuyến AM ( H và M thuộc BC) ....
- Chứng minh Định lý cosin: \(\frac{a}{sinA}=\frac{b}{sinB}=\frac{c}{sinC}=2R\) Công thức tính diện...
- cho tam giác nhọn ABC (AB<AC) nội tiếp đường tròn tâm O các đường cao AD, BE và...
- Bài 68 (trang 36 SGK Toán 9 Tập 1) Tính a) $\sqrt[3]{27}-\sqrt[3]{-8}-\sqrt[3]{125}$ ; ...
- Đề bài: Ngày 20-11 - Ngày tôn vinh quý thầy cô giáo, em hãy viết...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Huỳnh Giang
Phương pháp làm: - Xác định âm tiết bet trong các từ trong câu hỏi.- Tìm trong từ điển các từ gần giống như câu hỏi về cách phát âm.- So sánh và tìm ra cách phát âm chính xác của các từ.Câu trả lời:1. claimed - warning - occurred - existed - claimed: /kleɪmd/ - warned: /wɔːnd/ - occurred: /əˈkɜːrd/ - existed: /ɪɡˈzɪstɪd/2. pens - books - chairs - toys - pens: /penz/ - books: /bʊks/ - chairs: /tʃeərz/ - toys: /tɔɪz/3. send - pen - pretty - get - send: /send/ - pen: /pen/ - pretty: /ˈprɪti/ - get: /ɡet/4. earphone - speak - meat - heat - earphone: /ˈɪərfoʊn/ - speak: /spiːk/ - meat: /miːt/ - heat: /hiːt/5. chemist - check - child - teacher - chemist: /ˈkemɪst/ - check: /tʃek/ - child: /tʃaɪld/ - teacher: /ˈtiːtʃər/
Đỗ Minh Đạt
Đỗ Đăng Đức
Đỗ Bảo Hạnh