con quạ tiếng anh là gì
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 5
- 3.Thêm how many,how much và is there, are there ,do/does... have/has để đặt thành câu hỏi 1....
- Write a short paragraph (40 - 50 words) about your best friend. You should write about: - his / her address -...
- Dịch câu này: Don't let other people decide who you are. You don't need social approval . Make...
- 1: What do you do in you summer holiday ? ......................................................... 2: In holiday, who...
Câu hỏi Lớp 5
- tính bằng cách thuận tiện nhất :1 và 1/2 *1 và 1/3*1 và 1/4 bằng ?
- Giá trị biểu thức ( 2021+2024×8+2022)×(96:4-24)là bnhieu ... Giúp mk với aa
- Biết tổng của ba số tự nhiên liên tiếp là 2022. Tìm số lớn nhất trong ba số đó
- Ngày sinh nhật hằng năm của bà,con cháu chỉ về thăm bà một lát,tặng bà vài thứ quà nhỏ rồi vội vã đi.Nhưng bà chẳng...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Cách làm:1. Sử dụng từ điển hoặc công cụ tra từ vựng để tìm từ "con quạ" trong tiếng Anh.2. Dùng kiến thức của bạn về loài chim để xác định từ tương ứng trong tiếng Anh.Câu trả lời:1. The word "con quạ" in English is "owl".2. The owl in English is called "con quạ".
Barred owl
Great horned owl
Snowy owl
Barn owl