Tên tiếng anh của cá heo không vây?
:D
-_-
<3
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
- I ( have gone/have been/ went/visit) to Singapore last year. Giúp v ạ
- This is the most intelligent girl I have ever talked to. => I have never ………………………………………………………….
- complete each of the fllowing sentenes in such a way that it means exactly the same as the sentence printed before. 1)...
- Chọn từ có cách phát âm khác: 1)A. fly B.usually C. hungry D.thirsty ( vần y) 2)A.watches B.brushes...
- 44, Do you enjoy listening to music?Are you interested...
- Dịch hộ mình bài 2 unit 9 lesson 5 skills 1 trang 32 Sách giáo khoa
- Firstly,playing sports can give you a healthy life and a fit body to you.You will be more active and healthier (1)...
- đặt 3 câu với mỗi từ vựng sau: 1. burn(v): đốt cháy 2. alternative(adj): thay thế 3. convenient (adj):...
Câu hỏi Lớp 6
- Nêu suy nghĩ của bạn về câu "chấp nhận lời xin lỗi nhưng không tin tưởng một lần nào...
- em hãy nêu những cải cách của khúc hạo? những việc làm cuả khúc hạo nhằm mục...
- Trên bản đồ hành chính có tỉ lệ 1 : 6 000 000 khoảng cách giữa Thủ đô...
- Trong bảng chữ cái Tiếng Anh, chữ cái có tâm đối xứng là?
- a) Thiên nhiên tác động như thế nào đến con người? b) Em có thể...
- Độ muối hay độ mặn trung bình của nước biển và đại dương là: A. 35% B. 35‰ C. 25‰ D. 25%
- Trên tia Ox lấy điểm M sao cho OM =4m.Gợi A là trung điểm của OM.Tính AM
- a) -2/3 x + 3/5 = 1 và 1/3 b) 1/3 :x - 2/3 =5 c) (x+3,6) : 0,3 =9,6 d) x:14,12 - 33,2 =66,8 các thầy...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Văn Linh
Để tìm tên tiếng Anh của cà heo không vây, bạn có thể thực hiện các bước sau:1. Sử dụng công cụ dịch trực tuyến: Bạn có thể sử dụng các công cụ dịch trực tuyến như Google Translate để dịch từ "cà heo không vây" từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Tuy nhiên, kết quả có thể không chính xác và dựa vào cách dịch của công cụ.2. Tra từ điển tiếng Anh: Tra từ điển anh - anh hoặc anh - việt để tìm từ tương đương với cà heo không vây. Bạn có thể tra từ "dolphin" hoặc "porpoise" để xem có từ nào phù hợp.3. Tìm kiếm trên internet: Sử dụng công cụ tìm kiếm như Google để tra cứu thông tin về loài cà heo không vây và xem tên tiếng Anh của chúng thông qua các tài liệu, bài viết hoặc trang web chuyên ngành.Đáp án câu hỏi là: Tên tiếng Anh của cà heo không vây có thể là "porpoise" hoặc "dolphin".
Đỗ Bảo Long
The English name for a dolphin without a beak is beakless dolphin.
Đỗ Minh Đạt
The English name for a dolphin without a tail is tailless dolphin.
Phạm Đăng Dung
The English name for a dolphin without fins is finless dolphin.
Đỗ Bảo Ngọc
The English name for a dolphin is dolphin.