3 từ đồng nghĩa với từ mong mỏi
Xin chào các Bạn, mình đang gặp một chút rắc rối ở đây và thực sự cần sự hỗ trợ. Mọi người có thể dành chút thời gian để giúp mình giải quyết vấn đề này được không?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
Câu hỏi Lớp 5
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Văn Hạnh
Phương pháp làm:- Tìm từ khóa trong câu hỏi là "từ đồng nghĩa".- Tìm từ cần tìm đồng nghĩa là "mong mỏi".- Sử dụng từ điển hoặc kiến thức về từ ngữ để tìm các từ đồng nghĩa với "mong mỏi".Câu trả lời:Có nhiều cách để trả lời câu hỏi trên, cụ thể như sau:1. Từ nguyện vọng: "Nguyện vọng" là một từ đồng nghĩa với "mong mỏi".2. Từ ước ao: "Ước ao" cũng là một từ đồng nghĩa với "mong mỏi".3. Từ khao khát: "Khao khát" là từ khác cũng có nghĩa tương tự với "mong mỏi".
Đỗ Văn Hạnh
Ao ước
Đỗ Hồng Đạt
Hy vọng
Đỗ Minh Đức
Chờ đợi