Lớp 7
Lớp 1điểm
10 tháng trước
Đỗ Thị Huy

3. Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check. (Nối các tính từ màu xanh trong bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra.) Noun Adjectiveambition charm confidence energy fame kindness strength success talent weakness ambitious

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Cách làm:

1. Đọc các tình từ màu xanh từ bài tập 1.
2. Xem danh sách các danh từ trong bảng.
3. Nghe và so sánh các cặp từ để xem liệu chúng có match với nhau không.

Câu trả lời:

- ambition: ambition
- charm: kindness
- confidence: success
- energy: energy
- fame: talent
- kindness: charm
- strength: strength
- success: confidence
- talent: fame
- weakness: weaknes

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
51 vote
Cảm ơn 8Trả lời.

Cách làm:

- Đầu tiên, chúng ta cần đọc kỹ các từ trong bảng danh từ và tìm ra các từ tương ứng với các tình từ màu xanh trong bài tập 1.

- Tiếp theo, phải nghe và kiểm tra lần lượt từng cặp từ tương ứng nhau.

- Cuối cùng, so sánh kết quả kiểm tra với đáp án và kiểm tra lại nếu cần thiết.

Ví dụ câu trả lời:

- ambition - ambitious
- charm - charm
- confidence - confidence
- energy - energy
- fame - fame
- kindness - kind
- strength - strong
- success - successful
- talent - talented
- weakness - weak

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
21 vote
Cảm ơn 6Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
Câu hỏi Lớp 7

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.65435 sec| 2296.414 kb