3. Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check.
(Nối các tính từ màu xanh trong bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra.)
Noun
Adjectiveambition
charm
confidence
energy
fame
kindness
strength
success
talent
weakness
ambitious
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
Câu hỏi Lớp 7
Bạn muốn hỏi điều gì?
Phạm Đăng Việt
Cách làm:1. Đọc các tình từ màu xanh từ bài tập 1.2. Xem danh sách các danh từ trong bảng.3. Nghe và so sánh các cặp từ để xem liệu chúng có match với nhau không.Câu trả lời:- ambition: ambition- charm: kindness- confidence: success- energy: energy- fame: talent- kindness: charm- strength: strength- success: confidence- talent: fame- weakness: weaknes
Đỗ Huỳnh Giang
Cách làm:- Đầu tiên, chúng ta cần đọc kỹ các từ trong bảng danh từ và tìm ra các từ tương ứng với các tình từ màu xanh trong bài tập 1.- Tiếp theo, phải nghe và kiểm tra lần lượt từng cặp từ tương ứng nhau.- Cuối cùng, so sánh kết quả kiểm tra với đáp án và kiểm tra lại nếu cần thiết.Ví dụ câu trả lời:- ambition - ambitious- charm - charm- confidence - confidence- energy - energy- fame - fame- kindness - kind- strength - strong- success - successful- talent - talented- weakness - weak
Đỗ Hồng Ánh
Đỗ Đăng Việt
Phạm Đăng Đức