Lớp 6
Lớp 1điểm
11 tháng trước
Đỗ Thị Ngọc

hình tròn có bao nhiêu trục đối xứng:)?

Hãy luôn nhớ cảm ơnvote 5 sao

nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Các câu trả lời

Phương pháp làm:

Để xác định số trục đối xứng của một hình tròn, ta cần hiểu rằng một trục đối xứng của hình tròn là một đường thẳng đi qua tâm của hình tròn chia hình thành hai nửa đối xứng nhau.

Vì hình tròn không có cạnh, nên không thể có trục đối xứng dọc theo các đường thẳng nằm trong hình tròn.

Do đó, hình tròn chỉ có một trục đối xứng duy nhất, đó là trục đi qua tâm của hình tròn.

Câu trả lời: Hình tròn có một trục đối xứng duy nhất.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 4Trả lời.

Hình tròn không có trục đối xứng song song với trục x hay trục y như các hình khác

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
11 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

Hình tròn có một trục đối xứng, đó chính là đường kính của hình tròn

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
31 vote
Cảm ơn 1Trả lời.

Phương pháp giải:

1) AlCl3 + NaOH → Al(OH)3 + NaCl
- Đầu tiên, phân tích thành phần của các chất có trong phản ứng. AlCl3 là muối của nhôm và axit clohidric, NaOH là bazơ, Al(OH)3 là hydroxit nhôm và NaCl là muối của natri và axit clohidric.
- Tiếp theo, xác định cân bằng các nguyên tố trong các chất.
+ Al: 1 ở hai phía phương trình.
+ Cl: 3 ở hai phía phương trình.
+ Na: 1 ở hai phía phương trình.
+ O: 3 ở phía bên trái, 1 ở phía bên phải.
+ H: 3 ở phía bên phải, 1 ở phía bên trái.
- Nếu cân bằng các nguyên tố, phương trình cũng đã được cân bằng.

2) K + O2 → K2O
- Đầu tiên, phân tích thành phần của các chất có trong phản ứng. K là kim loại kali và O2 là phân tử ôxy.
- Tiếp theo, xác định cân bằng các nguyên tố trong các chất.
+ K: 1 ở hai phía phương trình.
+ O: 2 ở hai phía phương trình.
- Nếu cân bằng các nguyên tố, phương trình cũng đã được cân bằng.

3) P + O2 → P2O5
- Đầu tiên, phân tích thành phần của các chất có trong phản ứng. P là nguyên tố phospho và O2 là phân tử ôxy.
- Tiếp theo, xác định cân bằng các nguyên tố trong các chất.
+ P: 1 ở hai phía phương trình.
+ O: 2 ở phía bên trái, 5 ở phía bên phải.
- Để cân bằng O, cần nhân đôi phía bên trái thành 2P + O2 → 2P2O5.

4) P2O5 + H2O → H3PO4
- Đầu tiên, phân tích thành phần của các chất có trong phản ứng. P2O5 là oxit phospho và H2O là nước.
- Tiếp theo, xác định cân bằng các nguyên tố trong các chất.
+ P: 2 ở hai phía phương trình.
+ O: 5 ở phía bên trái, 4 ở phía bên phải.
+ H: 2 ở phía bên phải, 3 ở phía bên trái.
- Để cân bằng O, cần nhân đôi phía bên phải thành P2O5 + 2H2O → 2H3PO4.

5) Al + H2SO4 → Al2(SO4)3 + H2
- Đầu tiên, phân tích thành phần của các chất có trong phản ứng. Al là nhôm, H2SO4 là axit sunfuric, Al2(SO4)3 là muối nhôm sunfat và H2 là hidro.
- Tiếp theo, xác định cân bằng các nguyên tố trong các chất.
+ Al: 1 ở hai phía phương trình.
+ S: 1 ở phía bên phải, 3 ở phía bên trái.
+ O: 4 ở phía bên phải, 12 ở phía bên trái.
+ H: 2 ở phía bên phải.
- Để cân bằng S, cần nhân đôi phía bên phải thành Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2.

6) CaH2a+1 + OH + O2 → CO2 + H2O
- Đầu tiên, phân tích thành phần của các chất có trong phản ứng. CaH2a+1 là hidrô cacbua, OH là hydroxit và O2 là phân tử ôxy, CO2 là khí cacbonic và H2O là nước.
- Tiếp theo, xác định cân bằng các nguyên tố trong các chất.
+ Ca: 1 ở phía bên trái, 1 ở phía bên phải.
+ H: 2a+1 ở phía bên trái, 2 ở phía bên phải.
+ O: 3 ở phía bên trái, 3 ở phía bên phải.
- Để cân bằng H, cần nhân đôi phía bên phải thành CaH2a+1 + 2OH + O2 → CO2 + 2H2O.

Câu trả lời cho câu hỏi trên: Các phương trình đã được cân bằng.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
41 vote
Cảm ơn 7Trả lời.
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 6
Câu hỏi Lớp 6

Bạn muốn hỏi điều gì?

Đặt câu hỏix
  • ²
  • ³
  • ·
  • ×
  • ÷
  • ±
  • Δ
  • π
  • Ф
  • ω
  • ¬
0.52536 sec| 2294.398 kb