"Thực trạng" tiếng anh là gì???
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- 26. What do you usually do ............. school? 27. Why don't you come ............. .? 28. They swap cards...
- 1. She (visit) ..... Hue when she was a child 2. They (buy) ..... hundreds of books so far
- bạn nào cho mk 1 tên nhóm học tập bằng tiếng anh mk sẽ tick cho tên nhóm hay nhất
- chia đông từ 1. My mother (come).................. to stay with us next weekend 2. Where you...
- III/ Exercise 3: Rewrite the sentences, using the words given (keep the meaning the same): 1. Did people wear...
- Viết 1 đoạn văn nói về sở thích của em bằng tiếng anh (từ 60-80 từ) Cảm ơn các bạn
- I have studied English for three years. -> We started...
- 1 "Don't repeat this mistake again!" the instructor warned the sports¬man....
Câu hỏi Lớp 7
- tìm những từ ngữ địa phương ( 1 cột ghi từ địa phương, 1 cột ghi từ toàn dân sử dụng ) về...
- đề bài : viết bài văn biểu cảm về một tiết sinh hoạt lớp càng dài càng tốt...
- ai đó ghi lời bài hát dấu mưa dùm tui đi? tui hứa ai ghi cho tui, tui sẽ đánh tick đúng cho người đó cho
- Viết 1 đoạn văn (10-15 dòng) kể về kỉ niệm của em với mẹ
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Đỗ Huỳnh Hạnh
Phương pháp làm:1. Tra từ điển: Tìm từ "thực trạng" trong từ điển tiếng Anh để tìm các định nghĩa và ví dụ minh họa.2. Tra Google: Tìm kiếm cụm từ "thực trạng" trong công cụ tìm kiếm để tìm hiểu về nghĩa và cách sử dụng thông qua các nguồn đáng tin cậy.Câu trả lời:1. Vi cơ: "Thực trạng" trong tiếng Anh có thể được dịch là "status quo" hoặc "current state/situation". Ví dụ: The status quo of the education system needs to be improved. (Thực trạng của hệ thống giáo dục cần được cải thiện.)2. Viết lại: The current state of affairs / situation / circumstances. 3. The way things are.Lưu ý: Câu trả lời có thể có nhiều phiên bản tương đương tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách phổ biến của từ trong tiếng Anh.
Đỗ Đăng Ngọc
In English, 'thực trạng' can be understood as 'the existing state' or 'the present condition'.
Đỗ Huỳnh Dung
'Thực trạng' can be referred to as 'reality' or 'status quo' in English.
Phạm Đăng Hưng
The term 'thực trạng' in Vietnamese translates to 'current situation' in English.