"Thực trạng" tiếng anh là gì???
Các câu trả lời
Câu hỏi Tiếng anh Lớp 7
- write a paragraph about you spend your free time . how do you make time for all the things you want to do ? Write about...
- 1 . Use the words given and other words , complete the second sentence so that it has similar meaning to the first...
- get some sleep là gì
- write about 100 words about your shopping habit.
- .............. the internet is very popular , many older people do not know how to use it A.although B.nevertheless...
- Viết lại câu từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành không làm thay đổi...
- 6. No one likes the girl, do they ? 7. ...
- Because there was a lack of wather , many trees died rapidly >> Because...
Câu hỏi Lớp 7
- đặt 1 câu có cặp từ trái nghĩa gần - xa
- Cho đa thức A(x) = (-5x3) + 3x4 – 2x4 – 4x7 + 4x7 + 2x – 7 a) Xác định bậc, hệ...
- tìm x (x-1)^3=1/8 (7/5)^x=49/25
- Giải thích vì sao nên trồng cây đúng thời vụ và đảm bảo mật độ phù hợp....
- "Lễ hội Làng Sen được tổ chức hàng năm theo quy mô cấp tỉnh và 5 năm một lần theo cấp...
- hai ô tô đi từ a đến b. xe ô tô thứ nhất đi với vận tốc 30km/h , xe ô tô thứ hai...
- viết bài văn phát biểu cảm nghĩ của em về quê hương
- cho tam giác ABC có góc A = 120 độ. trên tia phân giác của góc A lấy điểm...
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Phương pháp làm:1. Tra từ điển: Tìm từ "thực trạng" trong từ điển tiếng Anh để tìm các định nghĩa và ví dụ minh họa.2. Tra Google: Tìm kiếm cụm từ "thực trạng" trong công cụ tìm kiếm để tìm hiểu về nghĩa và cách sử dụng thông qua các nguồn đáng tin cậy.Câu trả lời:1. Vi cơ: "Thực trạng" trong tiếng Anh có thể được dịch là "status quo" hoặc "current state/situation". Ví dụ: The status quo of the education system needs to be improved. (Thực trạng của hệ thống giáo dục cần được cải thiện.)2. Viết lại: The current state of affairs / situation / circumstances. 3. The way things are.Lưu ý: Câu trả lời có thể có nhiều phiên bản tương đương tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách phổ biến của từ trong tiếng Anh.
In English, 'thực trạng' can be understood as 'the existing state' or 'the present condition'.
'Thực trạng' can be referred to as 'reality' or 'status quo' in English.
The term 'thực trạng' in Vietnamese translates to 'current situation' in English.